Tổng quan về bệnh suy thận mạn
NTTU – Suy thận mạn (Chronic Kidney Disease – CKD) là tình trạng suy giảm chức năng thận kéo dài, thường diễn tiến từ từ qua nhiều năm. Bệnh không chỉ ảnh hưởng đến chức năng lọc máu của thận mà còn gây ra hàng loạt vấn đề nghiêm trọng đến sức khỏe toàn thân
Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), CKD là một trong những bệnh lý mạn tính ngày càng phổ biến, đặc biệt ở các nước đang phát triển, trong đó có Việt Nam.
I. Nguyên nhân chính
CKD thường là hậu quả của các bệnh lý nền mạn tính làm tổn thương thận trong thời gian dài, bao gồm:
- Đái tháo đường: Là nguyên nhân hàng đầu gây suy thận mạn, do đường huyết cao kéo dài làm tổn thương các mạch máu nhỏ trong thận.
- Tăng huyết áp: Áp lực máu cao làm hư hại cấu trúc lọc máu ở thận.
- Viêm cầu thận mạn tính: Tình trạng viêm kéo dài gây tổn thương cấu trúc lọc máu của thận.
- Bệnh lý di truyền: Như bệnh thận đa nang hoặc các rối loạn di truyền khác.
- Nhiễm độc thận: Do sử dụng thuốc không kiểm soát hoặc tiếp xúc với hóa chất độc hại.
Tỷ lệ mắc và tử vong của bệnh suy thận mạn
II. Triệu chứng và diễn tiến bệnh
CKD thường diễn tiến âm thầm trong các giai đoạn đầu và chỉ biểu hiện rõ khi chức năng thận đã suy giảm nghiêm trọng:
- Giai đoạn đầu (G1–G2): Bệnh nhân có thể không có triệu chứng rõ ràng, đôi khi cảm thấy mệt mỏi hoặc tiểu bất thường.
- Giai đoạn trung bình (G3): Xuất hiện các dấu hiệu như phù, tiểu đêm, tăng huyết áp, da xanh xao do thiếu máu.
- Giai đoạn nặng (G4–G5): Bệnh nhân có thể bị buồn nôn, chán ăn, ngứa, co giật cơ, phù toàn thân và các triệu chứng của nhiễm độc ure huyết. Ở giai đoạn cuối (G5), thận gần như mất hoàn toàn chức năng, yêu cầu chạy thận nhân tạo hoặc ghép thận để duy trì sự sống.
III. Hậu quả của CKD
Suy thận mạn không chỉ làm rối loạn cân bằng nước và điện giải mà còn ảnh hưởng đến nhiều cơ quan khác:
- Tim mạch: Tăng nguy cơ bệnh mạch vành, nhồi máu cơ tim và đột quỵ.
- Xương khớp: Loãng xương, gãy xương do rối loạn chuyển hóa canxi-phospho.
- Thiếu máu: Giảm sản xuất erythropoietin ở thận, dẫn đến giảm tạo hồng cầu.
- Rối loạn thần kinh: Mất tập trung, trầm cảm hoặc bệnh lý thần kinh ngoại biên.
Các biến chứng của bệnh suy thận mạn
IV. Chẩn đoán
CKD được chẩn đoán dựa vào việc đánh giá mức lọc cầu thận (GFR) và mức albumin niệu:
- GFR < 60 mL/phút/1.73 m² hoặc tổn thương thận kéo dài trên 3 tháng là tiêu chuẩn xác định CKD.
- Albumin niệu là dấu hiệu cho thấy tổn thương cấu trúc thận.
Ngoài ra, xét nghiệm máu, nước tiểu và siêu âm thận cũng được thực hiện để đánh giá tình trạng thận và loại trừ các nguyên nhân khác.
V. Điều trị và phòng ngừa
Hiện chưa có phương pháp chữa khỏi hoàn toàn CKD, nhưng việc kiểm soát bệnh nền và điều chỉnh lối sống có thể làm chậm tiến triển của bệnh:
- Kiểm soát bệnh lý nền: Điều trị tốt đái tháo đường và tăng huyết áp giúp giảm tổn thương thận.
- Chế độ ăn uống: Hạn chế muối, kali, phospho và đạm. Uống nước đủ lượng theo khuyến cáo của bác sĩ.
- Sử dụng thuốc: Bác sĩ có thể chỉ định thuốc giảm huyết áp, bảo vệ thận, điều trị thiếu máu hoặc rối loạn canxi.
- Chạy thận nhân tạo hoặc ghép thận: Áp dụng trong giai đoạn cuối khi thận không còn khả năng hoạt động.
Lọc máu là phương pháp hỗ trợ điều trị cho người bị suy thận
VI. Kết luận
CKD là một vấn đề y tế nghiêm trọng nhưng hoàn toàn có thể phòng ngừa và kiểm soát hiệu quả nếu phát hiện sớm. Việc duy trì lối sống lành mạnh, khám sức khỏe định kỳ và điều trị tốt các bệnh lý nền là những yếu tố then chốt để bảo vệ sức khỏe thận và ngăn ngừa bệnh suy thận mạn.
Lê Thị Thanh Nhàn (tổng hợp)
Tài liệu tham khảo
- KDIGO ((National Kidney Foundation-Kidney Disease Improving Global Outcomes) (2012), “The clinical practice guidelines for evaluation and management of Chronic kidney disease”, Kidney International, 3, pp.1- 150
- Bộ Y tế (2015), Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị một số bệnh Thận-Tiết niệu, Quyết định số 3931/QĐ-BYT ngày 21 tháng 09 năm 2015 của Bộ trưởng Bộ Y tế, Hà Nội.